
Thời điểm và tần suất kiểm tra lượng đường trong máu phụ thuộc vào các yếu tố như sức khỏe, kế hoạch điều trị và khuyến nghị của bác sĩ.
Mỗi thời điểm kiểm tra, mức đường huyết có sự dao động nhất định. Trước bữa sáng Kiểm tra đường huyết lúc đói cung cấp mức đường huyết cơ bản, thường là sau 8h hoặc hơn không ăn uống: Phản ánh cách cơ thể kiểm soát lượng đường trong máu qua đêm. Đặc biệt hữu ích cho người đang cần điều chỉnh insulin hoặc các loại thuốc tương ứng khác. Có thể giúp xác định hiện tượng đường trong máu tăng tự nhiên vào sáng sớm. Trước các bữa ăn Kiểm tra trước khi ăn giúp kiểm soát lượng đường trong máu khi ăn, có lợi vì: Giúp đưa ra điều chỉnh khẩu phần ăn hoặc liều lượng insulin (nếu được kê đơn). Cung cấp các chỉ số sau bữa ăn đó. Hiểu được mức độ căng thẳng hoặc hoạt động đã ảnh hưởng đến lượng đường trong máu như thế nào trong ngày. Sau bữa ăn Hai giờ sau khi ăn là thời điểm quan trọng để kiểm tra xem cơ thể xử lý lượng đường trong máu như thế nào, chẳng hạn: Lượng đường trong máu tăng đột biến từ một đến hai giờ sau khi ăn là bình thường, nhưng không nên tăng quá cao. Kết quả đường huyết sau ăn giúp xác định những thực phẩm gây ra sự tăng đột biến lớn hơn. Cho phép bạn điều chỉnh khẩu phần ăn hoặc thành phần bữa ăn. Giúp ích trong việc theo dõi khả năng dung nạp carbohydrate hoặc hiệu quả của thuốc. Trước và sau khi hoạt động thể chất Tập thể dục ảnh hưởng đến lượng đường trong máu theo những cách khác nhau, tùy thuộc vào thời điểm và cường độ: Kiểm tra trước để đảm bảo lượng đường trong máu đủ ngưỡng an toàn để bắt đầu hoạt động thể chất (đặc biệt ở người đang dùng thuốc kiểm soát lượng insulin). Kiểm tra sau để xem cơ thể phản ứng như thế nào và đưa ra biện pháp phục hồi đúng cách. Giúp ngăn ngừa tình trạng hạ đường huyết do tập thể dục. Cho phép điều chỉnh các bữa ăn nhẹ hoặc thuốc men hợp lý quanh thời điểm tập luyện. Trước khi đi ngủ Kiểm tra lượng đường trong máu trước khi đi ngủ có thể giảm nguy cơ hạ đường huyết qua đêm hoặc tăng đường huyết bất ngờ: Kiểm soát tác động của bữa tối hoặc bữa ăn nhẹ đêm khuya đến lượng đường trong máu. Quan trọng đối với người đang dùng thuốc kiểm soát insulin hoặc một số loại thuốc nhất định. Giúp người bệnh tiểu đường an tâm trước khi đi ngủ. Hướng dẫn điều chỉnh lượng insulin ăn sáng hoặc insulin lúc đói vào ngày hôm sau. Khi cảm thấy đường huyết bất thường Các triệu chứng của hạ đường huyết bao gồm run rẩy, tim đập nhanh, đổ mồ hôi, cáu kỉnh, lú lẫn hoặc chóng mặt. Các triệu chứng của tăng đường huyết bao gồm khát nước nhiều hơn, đi tiểu thường xuyên, đói nhiều hơn, mệt mỏi hoặc mờ mắt. Ghi chép các triệu chứng cùng với kết quả đo có thể giúp bác sĩ điều trị điều chỉnh kế hoạch điều trị. Ý nghĩa kết quả đo Không thể căn cứ vào giá trị đo đường huyết đơn lẻ để đưa ra nhận định về tình trạng sức khỏe. Tuy nhiên, khi kết hợp với các yếu tố như thời gian, thực phẩm hoặc hoạt động, nó có thể giúp người bệnh hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình và đưa ra quyết định ăn uống, nghỉ ngơi, luyện tập phù hợp. Hầu hết người trưởng thành mắc bệnh tiểu đường nên duy trì chỉ số đường huyết lý tưởng là: Nhịn ăn (trước bữa ăn): 80-130 miligam trên decilit (mg/dL) 1-2 giờ sau ăn: Dưới 180 mg/dL Chỉ số này ở người không mắc bệnh tiểu đường là: Nhịn ăn: 99 mg/dL hoặc thấp hơn 1-2 giờ sau bữa ăn: Dưới 140 mg/dL Nếu các chỉ số nằm ngoài phạm vi trên: Hãy tìm kiếm các dấu hiệu bất thường như đường huyết tăng cao sau một số bữa ăn hoặc vào một số thời điểm nhất định. Trao đổi với bác sĩ trước khi thay đổi bất kỳ loại thuốc hoặc chế độ ăn uống nào. Bệnh tật, căng thẳng và tình trạng mất nước đều có thể ảnh hưởng đến kết quả đo. Ghi lại nhật ký kết quả với ghi chú về bữa ăn, hoạt động và các triệu chứng để hiểu rõ hơn. Phạm vi đường huyết mỗi người có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng thai kỳ hoặc các tình trạng sức khỏe khác. Mỗi người cần tuân thủ khuyến nghị của bác sĩ. Tần suất kiểm tra đường huyết Tần suất kiểm tra đường huyết phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu sức khỏe cá nhân. Bệnh tiểu đường type 1 : Kiểm tra ít nhất 4 lần một ngày, hoặc sử dụng máy theo dõi đường huyết liên tục (CGM). Bệnh tiểu đường type 2 (đang dùng insulin): Kiểm tra từ 2 đến 4 lần một ngày hoặc theo khuyến nghị của bác sĩ. Bệnh tiểu đường type 2 (không dùng insulin): Có thể chỉ cần kiểm tra định kỳ, chẳng hạn như khi đói hoặc sau bữa ăn. Bệnh tiểu đường thai kỳ: Thường xuyên kiểm tra trước và sau bữa ăn hoặc theo khuyến nghị của bác sĩ. Không bị tiểu đường: Kiểm tra định kỳ có thể cung cấp thông tin chi tiết, đặc biệt nếu theo dõi tình trạng kháng insulin hoặc tiền tiểu đường. Luôn tuân thủ khuyến nghị của bác sĩ về tần suất và thời điểm kiểm tra. Nếu chỉ số đường huyết bất thường (tăng hoặc giảm liên tục), hiệu quả dùng thuốc kém hoặc gặp khó khăn trong việc kiểm soát các chỉ số, người bệnh nên đi khám chuyên khoa. Bảo Bảo (Theo Very Well Health )